share là gì m.luxshare ict.com Trong tiếng Anh, share có nghĩa là chia sẻ. Từ share trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, có thể kể đến như: 1.1. Danh từ share. Share: Phần, phần thưởng, phần lợi ích. E.g.: He received a large share of the profits. Anh ấy nhận được một phần lợi nhuận lớn. Share: Cổ phần, cổ phiếu. E.g.: She bought shares in the company
luxshare ict đăng nhập DCS小组同时负责立讯精密DCS/社区/员工服务平台等开发和维护工作。
m.luxshare_ict.com 员工服务平台完全由立讯精密工业股份有限公司 简称"立讯精密"DCS开发小组自主开发,服务于立讯精密,为集团/员工提供人资/行政等相关软件服务! DCS小组同时负责立讯精密DCS/社区/员工服务平台等开发和维护工作。