SHARE NGHĩA Là Gì:SHARE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

share nghĩa là gì   công ty luxshare ict compartir, parte correspondiente, acción… partilhar, dividir, parte… வேறொருவரின் அதே நேரத்தில் எதையாவது வைத்திருக்க வேண்டும் அல்லது பயன்படுத்த வேண்டும், உணவு, பணம்… ఒకేసారి ఇంకొకరితో దేనినైనా పంచుకోవడం, తిండి, డబ్బు… ভাগ নেওয়া বা দেওয়া, অন্য কারও মতো একই সময়ে কিছু থাকা বা ব্যবহার করা, খাবার… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

luxshare đăng nhập KÝ ĐIỆN TỬ XÁC NHẬN CÔNG THÁNG 1 Phương thức tra cứu và kí xác nhận CHẤM CÔNG như sau: Cách 1: Chỉ cần quét mã QR Cách 2: Đăng nhập đường link: https://m.luxshare-ict.com Là người lao động có

skillshare Skillshare là một cộng đồng học tập trực tuyến có trụ sở tại Hoa Kỳ, cung cấp các video giáo dục. Các khóa học không được công nhận và chỉ có sẵn thông qua đăng ký trả phí

₫ 39,500
₫ 133,200-50%
Quantity
Delivery Options