SHARE NGHĩA Là Gì:SHARE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

share nghĩa là gì   m luxshare Bản dịch của "share" trong Việt là gì? 1. Anh-Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Developed countries can not only share technology better, including cost-effective wastewater and water treatment systems but also in hydrological transport modeling

share Từ "share" có nghĩa là chia sẻ, phân phối hoặc sử dụng chung một tài sản, thông tin hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, "share" thường dùng phổ biến trong ngữ cảnh mạng xã hội, chỉ việc chia sẻ bài viết, hình ảnh

m.luxshare_ict.com 员工服务平台完全由立讯精密工业股份有限公司 简称"立讯精密"DCS开发小组自主开发,服务于立讯精密,为集团/员工提供人资/行政等相关软件服务! DCS小组同时负责立讯精密DCS/社区/员工服务平台等开发和维护工作。

₫ 59,200
₫ 109,500-50%
Quantity
Delivery Options