shopping là gì shopping mall shopping Từ điển Collocation. shopping noun . 1 food, etc. bought in shops . VERB + SHOPPING be laden with | carry | put away, unpack They unpacked the shopping and put it away. 2 activity of shopping . ADJ. weekend, weekly, week's I do my weekly shopping on a Saturday
shopping cart Giỏ hàng shopping cart là cầu nối giữa trang sản phẩm và quy trình thanh toán trên website. Toàn bộ quyết định thanh toán và hoàn thành đơn hàng của khách hàng phụ thuộc rất nhiều vào sự tối ưu của giỏ hàng
shopping mall hanoi Many big shopping malls have been built to meet the increasing shopping of locals and tourists. This article will introduce the top 8 shopping malls in Hanoi. 1. Trang Tien plaza. 2. Vincom Mega Mall Royal City. 3. Aeon malls – Long Bien. 4. Lottel Center Hanoi shopping. 5. Vincom Hanoi – Ba Trieu. 6. Aeon Mall Ha Dong. 7. Vincom Ba Trieu. 8