SHOPPING Là Gì:"shopping" là gì? Nghĩa của từ shopping trong tiếng Việt. Từ điển

shopping là gì   nor shopping Từ điển Collocation. shopping noun . 1 food, etc. bought in shops . VERB + SHOPPING be laden with | carry | put away, unpack They unpacked the shopping and put it away. 2 activity of shopping . ADJ. weekend, weekly, week's I do my weekly shopping on a Saturday

bình giữ nhiệt lock&lock Bình giữ nhiệt Lock and Lock có khả năng giữ nhiệt tuyệt vời nhờ lớp cách nhiệt chân không hai lớp, giúp giữ cho nước nóng hoặc lạnh trong nhiều giờ. Điều này giúp bạn luôn thưởng thức đồ uống ở nhiệt độ mong muốn mà không cần phải hâm nóng hay làm lạnh liên tục

123b men 123B.Gg - Hướng dẫn đăng ký đăng nhập nhà cái 123B.com mới nhất 2023. Tạo tài khoản 123Bet nhận khuyến mãi hấp dẫn 529K

₫ 69,200
₫ 149,500-50%
Quantity
Delivery Options