SHUT DOWN Là Gì:SHUT DOWN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge D

shut down là gì   nhận lệnh đèo nai (尤指暂时的)关闭, 暂停运行… cierre, corte, parada… fechamento, desligamento… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

phim sex vét máng Nghiện phim sex và kết quả sau đó của anh hàng xóm nhà cạnh bên Cô trưởng phòng dâm đãng và anh lao công số hưởng Mối tình nhiều năm vẫn cháy nhiệt tình cùng anh

xổ số vĩnh long 30 ngày trước Thống kê kết quả XSVL 30 ngày đầy đủ và chính xác nhất

₫ 40,300
₫ 148,300-50%
Quantity
Delivery Options