SHUT DOWN Là Gì:SHUT DOWN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge D

shut down là gì   shut up là gì (尤指暂时的)关闭, 暂停运行… cierre, corte, parada… fechamento, desligamento… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

shuttle Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt

shuttlecock Shuttlecock is a traditional Asian game in which players aim to keep a shuttlecock or feather ball in the air using their feet and other parts of the body but not hands, similar to football. The game goes by many names in different countriesjianzi , đá cầu , lábtoll-labda, federfussball , plumfoot , kebane, jegichagi, tot sey

₫ 19,100
₫ 159,300-50%
Quantity
Delivery Options