shut down là gì shuttlecock (尤指暂时的)关闭, 暂停运行… cierre, corte, parada… fechamento, desligamento… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
shut up là gì Shut up: từ được dùng để chỉ việc đóng cửa kinh doanh vĩnh viễn hoặc nói việc đóng cửa tiệm bình thường khi hết ca làm việc. I'm sorry that they shut up my favorite restaurant because I couldn't afford the rent
shuttle Transport systems operating at frequent intervals on a short, mostly non-stop route between two places