shut up là gì shutterstock Bản dịch của shut up từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd callar… calar -se, calar a boca… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
shut up Nghĩa của từ Shut up: ngoại động Đặt ai đó hoặc cái gì đó vào một không gian kín an toàn, chẳng hạn như một căn phòng hoặc một thùng chứa.; chuyển tiếp Chấm dứt một hoạt động
shut down là gì (尤指暂时的)关闭, 暂停运行… cierre, corte, parada… fechamento, desligamento… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!