SINGLE Là Gì:"single" là gì? Nghĩa của từ single trong tiếng Việt. Từ điển Anh

single là gì   singleton Nghĩa của từ single trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. 'si ɳ gl o đầu đơn. Một đầu nối của ống khai thác, ống chống hoặc cần hút. § single entry : lối vào đơn. § single knock : sự cố đơn. § single wall packer test : thử vỉa packe vách đơn. § single well oil-production system : hệ thống sản xuất dầu từ giếng đơn

at last huong made a single minded Câu 65: At last, Huong made a determined effort to get a scholarship so that he could have chance to study overseas. A. tenacious . B. serious. C. unresolved. D. necessary. Lời giải: Đáp án: A. Giải thích: determined = tenacious: quyết tâm. Dịch: Cuối cùng, Hương đã quyết tâm giành được học bổng để có cơ

a single rider Upon arrival, Jae-hoonfindshis wifeand son living ever so happily in his absence, and becomes suspicious of affectionate relationship between his wife and her Australian neighbor Kris. Startled by

₫ 93,100
₫ 163,200-50%
Quantity
Delivery Options