single là gì a single rider Trang web này cho biết nghĩa của từ "single" trong tiếng Việt, cũng như các từ đồng nghĩa, cách phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan. Từ "single" có nghĩa là độc nhất, độc thân, đơn lẻ, duy nhất, đơn bào trong tiếng Việt
singleton Learn how to use the Singleton pattern to ensure that a class has only one instance and provide a global access point to it. See the structure, pseudocode, pros and cons, and real-world examples of the Singleton pattern
single mom là gì Dù với bất kỳ lý do nào, single mom thường phải đối mặt với nhiều thử thách trong cuộc sống, nhưng cũng thể hiện sự kiên cường và tự lập. Định nghĩa: Single mom là những người phụ nữ vừa đảm nhiệm vai trò làm mẹ, vừa làm cha trong việc chăm sóc và giáo dục con cái