snap là gì snap pinterest Snap là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa và động từ trong tiếng Việt, ví dụ: búng tay, tát, bật mở, mua nhanh. Xem cách sử dụng, ví dụ, từ đồng nghĩa và cách phát âm của snap trong từ điển bab.la
snapins There are two types of snap-ins: Stand-alone. A stand-alone snap-in, when loaded in a console, can perform its designated management task as the only snap-in loaded in the console. Extension. An extension snap-in adds functionality to a stand-alone snap-in. Extension snap-ins can add their own nodes as children of the stand-alone snap-in's node
snapsave app SnapSave.App là trình tải video Facebook nhanh chóng và tiện ích, giúp bạn tải các video Facebook chất lượng cao: như Full HD, 2K, 4K mp4. Xếp hạng: 3 14 Phiếu bầu Sử dụng: Miễn phí