SOCIAL Là Gì:Social là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

social là gì   social Từ "social" có nghĩa là liên quan đến xã hội hoặc tương tác giữa các cá nhân trong cộng đồng. Trong tiếng Anh, "social" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, như "social issues" vấn đề xã hội và "social media" mạng xã hội

a basic knowledge of social Chủ ngữ của câu là: A basic knowledge of social studies. Đây là danh từ ở dạng số ít nên động từ theo sau phải chia theo ngôi số ít. are = is. Tạm dịch: Một kiến thức cơ bản về nghiên cứu xã hội, như lịch sử và địa lý, được coi là một phần cơ bản trong giáo dục của mọi trẻ em. Chọn C. IV

social blade Social Blade tracks statistics for various social media platforms, such as YouTube, Twitch, Instagram, and TikTok. It provides data on subscriber counts, views, earnings, and rankings, and also offers consulting and channel management services

₫ 49,100
₫ 159,400-50%
Quantity
Delivery Options