sold out chained soldier Nghĩa của từ Sold out: Hết hàng; không còn có sẵn để bán.; Tình huống mà tất cả các mặt hàng đã được mua hoặc đặt trước.; Được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc chương trình khuyến mã
72sold reviews 72SOLD is a virtual broker with a 4.9/5-star rating. They help you sell your house in 8 days. Read 72SOLD reviews to know more
sold "sold" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "sold" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: bán, bán rẻ, chuyên bán. Câu ví dụ: She is destined to be sold for political currency. ↔ Số phận của cô ta là bị bán đi vì mục đích chính trị