some là j somerset grand hanoi this is some achievement! đây đúng là một thành tựu! Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt
some việt "Some" với nghĩa: một số, một vài được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ: • Danh từ đếm được: Some children enjoy sports. Một số trẻ thích chơi thể thao. • Không đếm được: I drank some orange juice this morning. Tôi đã uống một ít nước cam sáng nay. Chúng ta dùng "some" trong câu khẳng định
to give someone a ring is to Đây là một bài tập về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh. Dưới đây là câu trả lời cho từng câu hỏi: 1. "To give someone a ring" is to A. call him up. 2. Because of heavy rain, the game was B. put off for a few days. 3. What may happen if John will not arrive in time? D. turn up. 4. Johnny sometimes visits his grandparents in the countryside