speechless là gì áo tommy speechless Từ điển Collocation. speechless adj. VERBS be, remain, sit, stand Rachel stood speechless. | leave sb, render sb The news left us all speechless. ADV. completely, totally | almost, practically | for a moment, momentarily, temporarily . PREP. with He was almost speechless with anger
bảng đb tuần Đây là chức năng thống kê kết quả xổ số giải Đặc Biệt: Mỗi tuần là 1 hàng, mỗi cột sẽ một thứ trong tuần của một năm được chọn. Bước 1: Lựa chọn năm cần xem thống kê. Bước 2: Xem thống kê, để ý cứ ngày nào chủ nhật thì sẽ có màu nền xanh nhạt
thu mua macbook cũ Chúng tôi đã thêm dịch vụ thu mua các dòng máy Macbook cũ với giá cao tại TPHCM, giúp khách hàng có nhu cầu có thể bán được các dòng máy Mac cũ một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn. Tại Macvn bạn sẽ được hỗ trợ dịch vụ thu cũ đổi mới Macbook chính hãng, bảng giá rõ ràng, thu giá cao, không ép giá, thanh toán ngay, quy trình minh bạch rõ ràng