spend a lot of time + gì canival Sau đây là chi tiết cấu trúc spend time với từng tính huống cụ thể khác nhau và đối tượng nhắm đến mà người dùng phải ghi nhớ và phân biệt: Ai đó dành bao nhiêu thời gian để làm một việc gì đó. S + spend + time + on doing something Ví dụ: She spends a lot of time cleaning her
lisa instagram 5M likes, 20K comments - lalalalisa_m on December 21, 2024: "笠 "
vodka Learn about the origin, etymology, and characteristics of vodka, a clear distilled alcoholic beverage from Poland, Russia, and Sweden. Find out how vodka is made, drunk, and used in cocktails and mixed drinks