split là gì split valorant map Nghĩa của từ split trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. tách ra. cùng chung trách nhiệm, chi phí... n. v. depart, go, leave I gotta split. Class starts in two minutes. Sometimes, companies split their outstanding shares into more shares. If a company with 1 million shares executes a two-for-one split, the company would have 2 million shares
pdf split Separate one page or a whole set for easy conversion into independent PDF files. Split a PDF file by page ranges or extract all PDF pages to multiple PDF files. Split or extract PDF files online, easily and free
split là gì Từ "split" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tách rời hoặc chia rẽ một vật hoặc một tập hợp thành nhiều phần. Trong phiên bản Anh-Mỹ, "split" giữ nguyên hình thức và nghĩa nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng