sponsor cá bò giáp Kiểm tra bản dịch của "sponsor" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: tài trợ, bảo trợ, đỡ đầu. Câu ví dụ: Doing it competitively, had a sponsored team and everything like that. ↔ Chơi một cách đầy cạnh tranh, có một đội được tài trợ và mọi thứ như thế
mộng trong mộng Đọc truyện Mộng trong mộng miễn phí, cập nhật chương mới nhất nhanh chóng, đã hoàn thành. Hỗ trợ đọc truyện trên di động, máy tính, máy tính bảng
icould Log in to iCloud to access your photos, mail, notes, documents and more. Sign in with your Apple Account or create a new account to start using Apple services