SPREAD Là Gì:SPREAD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

spread là gì   a strong wind spread spread out The suburbs spread out for miles to either side of the city. Slowly a smile spread across her face. As Greene's head popped up, a huge grin spread over his face. The spread of the disease in the last few years has been alarming. The web allows the rapid spread of information. The feedback system enables the spread of best practice

in many countries there is a widespread existing or happening in many places and/or among many people: There are reports of widespread flooding in northern France. Malnutrition in the region is widespread - affecting up to 78 percent of children under five years old

top 5 sàn forex có spread thấp nhất Hãy tiếp tục theo dõi phần review ngắn các loại tài khoản spread thấp của TOP 5 sàn Forex sau đây nhé! ICMarkets luôn có mặt trong danh sách TOP sàn Forex uy tín tại Việt Nam nhờ vào lịch sử hoạt động lâu năm, giấy phép hàng đầu, nền tảng mượt và spread gần như ở mức cạnh tranh nhất thị trường

₫ 95,100
₫ 114,200-50%
Quantity
Delivery Options