staff nghĩa là gì so xo kien thiet long an Nghĩa của từ staff trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. managerial staff the... Cần trơn trên thiết bị bơm. Xem thêm: faculty, stave. QUANT. member There are only four full-time members of staff in the company. PREP. on the ~ of She has been on the staff of the hospital for most of her working life. n. v. Tra cứu từ điển Anh Việt online
cáo Cáo tuyết Bắc Cực Vulpes lagopus, còn có tên cáo trắng, cáo tuyết hay cáo Bắc Cực, là một loài cáo nhỏ có nguồn gốc từ vùng Bắc Cực ở Bắc bán cầu và thường sống tại quần xã ở đài nguyên Bắc Cực
mua vàng Nhằm hỗ trợ các khách hàng KH có nhu cầu mua vàng miếng SJC một cách thuận tiện và nhanh chóng; từ ngày 19/6/2024, VietinBank triển khai nhận đăng ký mua vàng miếng SJC trực tuyến cho KH trên website của VietinBank và ngừng phát số đăng ký trực tiếp tại các điểm bán