STATUS Là Gì:STATUS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

status là gì   status thả thính STATUS ý nghĩa, định nghĩa, STATUS là gì: 1. an accepted or official position, especially in a social group: 2. the amount of respect…. Tìm hiểu thêm

status Delivery Status Notification DSN thông báo tình trạng phát flight status tình trạng bay flight status tình trạng chuyến bay marital status tình trạng gia đình peripheral residence status tình trạng di trú vĩnh viễn ramp status tình trạng lúc lăn bánh status analysis sự phân tích tình trạng status choleralcus

status hài hước Chính vì hài hước và thú vị mà những câu status này sẽ giúp bạn câu like vèo vèo, trang cá nhân trở nên “mặn mà” và dễ dàng gây chú ý với mọi người. Nào, hãy cùng VOH xem ngay nhé!

₫ 29,400
₫ 149,200-50%
Quantity
Delivery Options