stop là gì stop watch Trong tiếng Anh, Stop có phiên âm là /stɑːp/. Stop khi là danh từ có nghĩa là sự ngừng lại, sự dừng lại, tình trạng ngừng lại, điểm dừng chân, dấu chấm trong câu. Ví dụ: The sudden stop of the train startled everyone. Sự dừng đột ngột của tàu khiến mọi người giật mình. The bus stop is just around my house. Trạm xe buýt ở gần nhà tôi.
time stop jav Time Stop Challenge Roleplay Mannequin Challenge The Girl That Cums The Most Gets Creampied 10 Times In A Row! Best Japan AV porn site, free forever
nonstop bay phòng Stream NONSTOP BAY PHÒNG TRACK THÁI HOÀNG GÕ STYLE - DJ TCT MUSIC 0971345286 - NHẠC BAY PHÒNG HAY NHẤT 2022 by DJ TCT MUSIC on desktop and mobile. Play over 320 million tracks for free on SoundCloud