stuff là gì khớp cắn sâu stuff /stʌf/ danh từ. chất, chất liệu; thứ, món. the stuff that heroes are made of: cái chất tạo nên những người anh hùng; he has good stuff in him: anh ta có một bản chất tốt; household stuff: từ cổ,nghĩa cổ đồ đạc trong nhà; doctor's stuff: thuốc men the stuff thông tục tiền nong
hoa cúc mẫu đơn Tuy nhiên, dưới đây là những ý nghĩa chính của hoa cúc mẫu đơn. Thịnh vượng, giàu có. Hoa cúc mẫu đơn có tên gọi tiếng anh là Chrysanthemum, được tạo thành từ 2 từ Chrysos nghĩa là Vàng và Anthemon nghĩa là Hoa trong tiếng Hy Lạp
kayn tft Guide Kayn TFT set 13 best team comps, bis build items carry and Kayn stats, trait with ggmeo