suffer from là gì celadon suffer from ˈsʌfə frɒm Dịch nghĩa: chịu đựng, nhẫn nhịn Động từ Ví dụ: " He continues to suffer from chronic back pain Anh ấy vẫn tiếp tục chịu đựng cơn đau lưng mãn tính
áo trắng huy cận Phân tích bài thơ Áo trắng của Huy Cận - một tác phẩm trữ tình lãng mạn, chứa đựng những cảm xúc tinh tế và hình ảnh thơ mộng về tình yêu tuổi học trò - mối tình đẹp nhất trong cuộc đời mỗi người
eset nod32 Download ESET NOD32 Antivirus, a fast and light protection with legendary antivirus technology and Gamer mode. Choose a plan according to your needs and get access to ESET HOME, the complete security management platform