SURPRISE Là Gì:"surprise" là gì? Nghĩa của từ surprise trong tiếng Việt. Từ điển

surprise là gì   they arranged a surprise his surprise was visible: vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra; to my great surprise: làm tôi rất ngạc nhiên; sự bất ngờ, sự bất thình lình. the post was taken by surprise: đồn bị chiếm bất ngờ; điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ. I have a surprise for you: tôi đành cho anh một thú không ngờ

surprised đi với giới từ gì Học cách dùng surprised với 3 giới từ: at, by, with và các từ loại khác của surprised. Xem ví dụ, video và bài tập về các cụm giới từ ngạc nhiên trong tiếng Anh

surprise là gì Bản dịch của surprise trong tiếng Trung Quốc Phồn thể 意想不到的事物, 驚訝,詫異, 使詫異,使驚奇,使感到意外…

₫ 90,300
₫ 169,500-50%
Quantity
Delivery Options