SURVEY Là Gì:SURVEY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

survey là gì   sex loan luan vn Survey là một từ tiếng Anh có nghĩa là vi cuộc điều tra, sự khảo sát, cuộc khảo sát. Xem ví dụ, từ đồng nghĩa, cụm từ và mẫu câu của survey trong tiếng Việt

screen Learn how to wirelessly connect your PC to an external display using Miracast, WiGig, or another Windows PC. Find out how to change display settings, check PC compatibility, and troubleshoot issues

cá diêu hồng hấp Cá diêu hồng hấp chín có vị ngon ngọt đặc trưng của cá và thấm gia vị ăn cực kì ngon miệng. Bạn có thể cho thêm rau ngò và ớt cắt sợi lên trên để trang trí sau khi hấp chín

₫ 18,300
₫ 193,300-50%
Quantity
Delivery Options