sát sao giám sát hành trình sát sao là một từ láy tiếng Việt có nghĩa là theo dõi sát sao mọi công việc cơ quan. Xem cách phát âm, thể loại, văn bản và thông tin khác về từ sát sao trên Wiktionary tiếng Việt
lực ma sát trượt Ma sát trượt là lực cản phát sinh khi có sự trượt lên nhau giữa hai bề mặt tiếp xúc. Đây là một khái niệm quan trọng trong vật lý và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày và kỹ thuật. 1. Định Nghĩa. Lực ma sát trượt là lực cản sinh ra khi một vật trượt trên bề mặt của một vật khác
thảm sát ba chúc Ngày 18/4/1978, sau khi đánh chiếm được khu chợ Ba Chúc và tiến hành đốt phá, cướp bóc và thảm sát ở nhiều nơi, hàng trăm tên lính Pôn Pốt được lệnh bao vây xung quanh núi Tượng, sau đó tự do lên núi lùng sục đồng bào để bắn giết