SẵN:sẵn - Wiktionary, the free dictionary

sẵn   sẵn This page was last edited on 2 November 2024, at 06:35. Definitions and other text are available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License; additional terms may apply

sẵn sàng Sẵn sàng có nghĩa là “ở trạng thái có thể sử dụng hoặc hành động được ngay do đã được chuẩn bị đầy đủ.” Trong tiếng Anh, từ “sẵn sàng” chính là Ready. Chúng ta vẫn thường nghe thấy một câu cực kỳ quen thuộc: “Are you Ready?” – Bạn đã sẵn sàng chưa?

sữa nan pha sẵn Nestlé NAN OPTIPRO KID hộp pha sẵn là sản phẩm dinh dưỡng công thức từ Thụy Sỹ, dành cho trẻ 1 tuổi trở lên, với công thức mới cải tiến bổ sung HM-O 2'-FL, hỗ trợ hấp thuđề kháng của trẻ. Giới thiệu 2 loại đường khác nhau trong sữa Nan pha sẵn. 1. Lactose Đường sữa tự nhiên có trong sữa mẹsữa các loại động vật. 2

₫ 97,500
₫ 108,500-50%
Quantity
Delivery Options