SớM:Sớm là gì, Nghĩa của từ Sớm | Từ điển Việt - Việt - Rung.vn

sớm   xuất tinh sớm đi từ sớm Tính từ xảy ra trước thời điểm quy định hay trước thời điểm thường lệ tương đối lâu đi sớm về muộn dậy sớm học bài mùa mưa đến sớm Trái nghĩa: muộn

xét nghiệm giới tính thai nhi sớm Xét nghiệm giới tính thai nhi sớm là phương pháp xét nghiệm máu để xác định giới tính của thai nhi dựa trên DNA của thai nhi trong máu của mẹ

xuất tinh sớm là gì Xuất tinh sớm premature ejaculation là tình trạng rối loạn xuất tinh khi người đàn ông không thể làm chủ được thời gian xuất tinh, quá trình xuất tinh sớm được tính từ khi dương vật đưa vào âm đạo chỉ duy trì trong vòng 2 phút

₫ 69,200
₫ 141,400-50%
Quantity
Delivery Options