take a back seat là gì take a rain check là gì Nghĩa của từ Take a back seat: Cho phép người khác kiểm soát hoặc ở vị trí nổi bật hơn.; Rút lui khỏi vai trò tích cực hoặc đảm nhận vai trò kém quan trọng hơn.;
take a risk là gì Phân tích cụm từ: take a risk. take – i just want to take it - tôi chỉ muốn lấy nó; it will take them - nó sẽ đưa họ; likely to take place - có khả năng diễn ra; a – a book exchange - trao đổi sách; a child whose parents - một đứa trẻ có cha mẹ
alltake Alltake Ánh Sáng Của Tia Hy Vọng Giới Thiệu Đọc truyện hay đam mỹ sắc , đam mỹ sủng , đam mỹ ngược , đam mỹ tổng tài , đam mỹ cổ đại , đam mỹ xuyên không