take a break là gì take into account -Take a break là cụm từ kết hợp giữa danh từ rest và động từ take, nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn. - Các cấu trúc sử dụng Take a break trong tiếng Anh bao gồm thì hiện tại, quá khứ và tương lai
alltake Đọc alltake truyện phổ biến nhất trên Wattpad, nền tảng đọc truyện cộng đồng lớn nhất trên thế giới
take a snap là gì Được thực hiện hoặc thực hiện một cách đột ngột, bất ngờ hoặc không báo trước. Done or taken on the spur of the moment, unexpectedly, or without notice. She made a snap decision to join the party. Cô ấy đã đưa ra quyết định bất ngờ để tham gia bữa tiệc. The snap election caught everyone by surprise. Cuộc bầu cử bất ngờ đã làm bất ngờ mọi người