TAKE A COURSE LA Gì:COURSE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

take a course la gì   tomiyasu takehiro take a course in sth She decided to take a course in recruitment practice to expand her career. pass/fail/complete a course Students who fail to complete the course will not be awarded a certificate

take over là gì Take over là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa tiếp quản, đảm nhiệm hoặc nắm quyền kiểm soát một việc gì. Bài viết này phân tích cấu trúc, từ đồng nghĩa và ví dụ của cụm từ này

taken When his daughter is kidnapped by a gang of human traffickers while vacationing in Paris, a former spy must pull out all the stops to save her. Watch trailerslearn more

₫ 14,500
₫ 198,500-50%
Quantity
Delivery Options