TAKE A LOOK Là Gì:"take a look" là gì? Nghĩa của từ take a look trong tiếng Việt. T

take a look là gì   if i were you i would take a break Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'take a look' trong tiếng Việt. take a look là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến

take away Take something away +from /teɪk əˈweɪ frɒm/ Lấy hoặc mang đi cái gì đó khỏi một nơi. Ex: He took away the empty plates from the table. Anh ấy lấy đi những đĩa trống trên bàn. Trừ đi hoặc khấu trừ một số hoặc lượng từ số khác. Ex: The cashier took away the discount from the total bill

take up là gì Take up là một từ điển phrasal verb có nhiều nghĩa, ví dụ như mất nhiều thời gian, bắt đầu, làm cho ngắn lại, nhặt lên. Xem các ví dụ, các quan điểm và các bản dịch của take up trong tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha

₫ 94,500
₫ 134,500-50%
Quantity
Delivery Options