take a nap là gì how to take a screenshot on a mac - Take a nap là giấc ngủ ngắn vào ban ngày, thường khoảng 30-40 phút. - Take a nap và go to bed đều có nghĩa là đi ngủ, nhưng khác nhau ở thời gian và cách ngủ. - Có nhiều từ đồng nghĩa với take a nap như snooze, doze, snatch a nap. - Có nhiều cụm từ liên quan đến nap như be caught napping, catch someone napping
take after TAKE AFTER SOMEONE ý nghĩa, định nghĩa, TAKE AFTER SOMEONE là gì: 1. to be similar to an older member of your family in appearance or character: 2. to be similar to…. Tìm hiểu thêm
take Tìm tất cả các bản dịch của take trong Việt như ăn, ăn, ăn mòn và nhiều bản dịch khác