take a nap là gì take a trip Cụm từ "take a nap" chỉ hành động ngủ ngắn, thường từ vài phút đến một tiếng, nhằm phục hồi năng lượng và nâng cao sự tỉnh táo. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng
take after là gì Take after là cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là giống hoặc có các đặc điểm tương tự như ai đó, đặc biệt là một thành viên trong gia đình. Xem ví dụ, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và bình luận về cụm động từ take after
take care là gì Bài viết này giải thích nhiều nghĩa và cấu trúc của cụm từ take care trong tiếng Anh, ví dụ như chăm sóc, cẩn thận, lời khuyên, cảnh báo, chú ý không làm và chú ý làm. Bạn cũng sẽ học được các cụm từ thông dụng với take care như take care of, take care with, take care to, take care that