take a rain check là gì take a look - Take a rain check là cụm từ được sử dụng khi từ chối một lời mời nhưng muốn tham gia vào một dịp khác. - Cụm từ này bắt nguồn từ lĩnh vực bóng chày vào thế kỷ 19, khi người hâm mộ nhận phiếu để tham gia trận đấu khác miễn phí
take a risk là gì Bản dịch của take risks / take a risk từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd correr riesgos, arriesgarse… arriscar-se /assumir risco… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
take v3 Learn the meaning, synonyms, and past forms of the verb take in English grammar. See the pdf file of all regular and irregular verbs from V1 to V5