take a seat là gì take v2 "take a seat" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "take a seat" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: an toạ, ngồi xuống, ngồi. Câu ví dụ: Mrs. Younger, please take a seat and we'll talk about this. ↔ Chị Younger, xin mời ngồi xuống và chúng ta sẽ nói về việc này
take a nap Take a nap là cách thức nghỉ ngơi ngắn hạn trong vòng 20-30 phút giữa các giờ làm việc hoặc học tập. Bài viết này sẽ giải thích ý nghĩa, lợi ích và cách thực hiện take a nap đúng cách và hiệu quả
how to take a screenshot on mac Biết cách chụp ảnh màn hình hay screenshot là một kỹ năng cần thiết mà bất kỳ ai sử dụng laptop đều cần biết. Ở bài viết này, HNMAC sẽ chỉ cho bạn 4 cách chụp ảnh màn hình trên Macbook cũng như những gì bạn có thể làm với ảnh màn hình sau khi chụp