TAKE A SNAP Là Gì:Phép dịch "snap" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

take a snap là gì   good things take time đớp, táp, đóng tách là các bản dịch hàng đầu của "snap" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: They need to grab their prey by the tail while avoiding its snapping jaws. ↔ Chúng cần chụp tóm được đuôi còn mồi trong khi phải tránh những cú táp của nó. transitive To take a photograph; to release a camera's shutter which may make a snapping sound. ..

take a rain check Take a rain check là cụm từ tiếng Anh để từ chối một lời mời hoặc đề nghị và chấp nhận vào lần khác sau. Bài viết này giới thiệu đến bạn ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng cụm từ này trong các tình huống khác nhau

taken for a ride Định nghĩa của take someone for a ride từ Từ điểnTừ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press

₫ 99,100
₫ 120,400-50%
Quantity
Delivery Options