TAKE A TOLL Là Gì:Phép dịch "take a toll" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

take a toll là gì   take a back seat là gì "take a toll" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "take a toll" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: Daily cleansing and shaving can take a toll on your skin , so keep it gentle :

take a look là gì Đâu là sự khác biệt giữa have a look và take a look và give a look ?Hãy thoải mái đưa ra các câu ví dụ nhé. Personally i would use have a look for everything, take a look has no difference to have a look, take a look is more of a command than have a look though. Give a look doesnt really make sense in most occaisions ?

sarina takeuchi Pinakamahusay na Japan AV porn site, libre magpakailanman, mataas na bilis, walang lag, mahigit 100,000 video, araw-araw na update, walang ad habang nagpe-play ng video

₫ 18,200
₫ 109,300-50%
Quantity
Delivery Options