take a toll là gì take away là gì "take a toll" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "take a toll" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: Daily cleansing and shaving can take a toll on your skin , so keep it gentle :
the undertaker WWE Superstar Undertaker’s official profile, featuring bio, exclusive videos, photos, career highlights and more!
alltakemichi Alltakemichi Xin Lỗi! Anh Hùng! Tao Không Làm Nữa! Đọc truyện Theo dõi 5 Đọc trên app . 7/10 trên tổng số 5 lượt đánh gi