TAKE FOR GRANTED Là Gì:Take For Granted là gì và cấu trúc cụm từ Take For Granted trong

take for granted là gì   quá khứ của take Take For Granted có nghĩa là coi cái gì đó là điều hiển nhiên, một thành ngữ trong tiếng Anh được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Xem ví dụ, cấu trúc và cách phát âm của cụm từ này trên trang web này

how to take a screenshot on mac Learn how to capture the entire screen, a window, or a portion of the screen on your Mac. Press and hold different combinations of keys, edit the screenshot, and find it on your desktop or in the Screenshot app

take a note Taking notes is a longer process you do when you're studying or something like that. I hope that explanation was clear enough. e.g. When listening to the lecture, remember to take detailed notes. "make notes" sounds very weird here Make a note to pay our neighbor back for the money she lent us

₫ 30,100
₫ 146,200-50%
Quantity
Delivery Options