take for granted là gì quá khứ của take Take For Granted có nghĩa là coi cái gì đó là điều hiển nhiên, một thành ngữ trong tiếng Anh được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Xem ví dụ, cấu trúc và cách phát âm của cụm từ này trên trang web này
how to take a screenshot on mac Learn how to capture the entire screen, a window, or a portion of the screen on your Mac. Press and hold different combinations of keys, edit the screenshot, and find it on your desktop or in the Screenshot app
take a note Taking notes is a longer process you do when you're studying or something like that. I hope that explanation was clear enough. e.g. When listening to the lecture, remember to take detailed notes. "make notes" sounds very weird here Make a note to pay our neighbor back for the money she lent us