take to là gì make a mistake Nghĩa của take to - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: The rebels took to the hills. Những người nổi dậy đã đến những ngọn đồi. Ex: I've taken to waking up very early. Tôi đã bắt đầu thức dậy rất sớm. v: Trốn thoát. Ex: She attempted to escape from the pirates holding her hostage
take sometimes with back to agree to have; to accept; He took my advice; They refused to take responsibility ; I won’t take thatinsult from you! ; I’m afraid we can’t take back goods bought in a sale
satoh takeru Satoh Takeru là một trong những diễn viên nổi bật của Nhật Bản, nổi tiếng với những vai diễn ấn tượng. Các vai diễn của Satoh Takeru luôn được đánh giá cao vì sự đa dạng và khả năng hóa thân vào các nhân vật đầy tính cách