task là gì task Nghĩa của từ task trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Xem thêm: undertaking, project, labor, job, chore, tax. Translating the letter was no easy task. The primary task of the chair is to ensure the meeting runs smoothly. Nobody was keen to take on such a thankless task. How do you tackle a task like that?
bar chart writing task 1 Bar chart là dạng bài thường xuất hiện nhất trong IELTS Writing Task 1, yêu cầu bạn thể hiện khả năng mô tả và phân tích dữ liệu một cách chính xác. Dạng biểu đồ này bao gồm: Bar chart không có sự thay đổi theo thời gian, Bar chart có sự thay đổi theo thời gian, Bar chart một cột, Bar chart nhiều cột
ielts writing task 2 Learn how to write a high-scoring essay for IELTS Writing Task 2 with this comprehensive guide. Find out how to understand the question, plan your answer, write an introduction, main body and conclusion, and improve your grammar, vocabulary and structure