TEMPORARY Là Gì:TEMPORARY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

temporary là gì   ian maatsen Phát âm của temporary là gì? 短暫的, 暫時的,臨時的… 短暂的, 暂时的,临时的… temporal, temporal masculine-feminine, singular… temporário, provisório, temporário/-ia… tạm thời… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

xổ số đà lạt 5 tháng 11 XSDL 5/11/2024 - Kết quả xổ số Đà Lạt ngày 5 tháng 11 năm 2024 NhanhChính xác, được trực tiếp từ trường quay vào lúc 16h15 hàng tuần

sexxxx XVIDEOS sexxxx videos, free. XVideos.com - the best free porn videos on internet, 100% free

₫ 67,200
₫ 151,400-50%
Quantity
Delivery Options