then là gì tập calisthenics Xem định nghĩa, ví dụ và các bản dịch của then trong tiếng Anh-Việt. Then có thể là một từ động, một từ định hoặc một cụm từ phụ trong các tình huống khác nhau
ethene Ethylene IUPAC name: ethene is a hydrocarbon which has the formula C 2 H 4 or H 2 C=CH 2. It is a colourless, flammable gas with a faint "sweet and musky" odour when pure. 7 It is the simplest alkene a hydrocarbon with carbon–carbon double bonds
then THEN definition: 1. at that time in the past or in the future: 2. next or after that: 3. in addition: . Learn more