these books aren't yours these books aren't yours These books aren't yours , are they? = Câu hỏi đuôi : S + don't + V + O , do + S. 5. D. I get up at seven o'clock every morning. = at + thời gian cụ thể vào lúc mấy giờ 6. A . I would like you to water the plants for me at the weekend. = Would like + O + to + V. 7.B. I think the weather will be nice later
this that these those This, That, These, Those là những đại từ quen thuộc trong ngữ pháp tiếng anh và sử dụng rất thường xuyên trong văn bản và giao tiếp. Đây là các đại từ được dùng để chỉ định và giới thiệu sự vật, sự việc, và con người
it is said that these good life It is said that these good life skills will make young people become more confidential. Tạm dịch: Người ta nói rằng những kĩ năng sống tốt này sẽ khiến cho những người trẻ trở nên tự tin hơn. Câu trả lời này có hữu ích không?