Tra từ: thân - Từ điển Hán Nôm

thân   địa ngục độc thân ① Tới luôn, quen, như thân ái 親愛 thân yêu. Vì thế nên được tiếp kiến người cũng gọi là thân. Như nhất thân phương trạch 一親芳澤 được gần hơi thơm, nói được tiếp kiến một lần lấy làm thích thú lắm. ② Thân gần, họ gần gọi là họ thân, họ xa gọi là họ sơ

mơ người thân chết Nằm mơ thấy người thân chết mà nhất là mơ thấy bố mẹ chết thì chắc chắn bạn sẽ có suy nghĩ rất bất an và lo lắng. Tuy nhiên, mơ thấy bố mẹ chết có khi là dấu hiệu của những điều không hay nhưng nhiều khi cũng lại là điềm lành, mang đến nhiều điều may mắn

địt con bạn thân Chính vì thế, để con trai vừa được quan tâm vừa nhanh chóng vượt qua nỗi đau, tôi ngỏ lời kết hôn cùng bạn thân của vợ cũ. Cô ấy 37 tuổi, chưa kết hôn, xinh đẹp và làm người mẫu quảng cáo xe hơi

₫ 74,100
₫ 143,100-50%
Quantity
Delivery Options