THôNG:thông – Wiktionary tiếng Việt

thông   thông đạo tft Xem nghĩa, cách phát âm, chữ Hán, chữ Nôm và từ tương tự của từ thông trong từ điển mở Wiktionary tiếng Việt. Thông có nhiều ý nghĩa, có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ

xem thông tin laptop Việc nắm rõ cấu hình, model và serial number của laptop là điều cần thiết để người dùng có thể đưa ra quyết định chính xác khi nâng cấp, sửa chữa hoặc mua bán máy. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách kiểm tra những thông tin quan trọng này một cách nhanh chóng và chính xác trên các hệ điều hành phổ biến. 1

thông tin cá nhân Theo khoản 1 Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP thì dữ liệu cá nhân là thông tin dưới dạng ký hiệu, chữ viết, chữ số, hình ảnh, âm thanh hoặc dạng tương tự trên môi trường điện tử gắn liền với một con người cụ thể hoặc giúp xác định một con người cụ thể. Dữ liệu cá nhân bao gồm dữ liệu cá nhân cơ bản và dữ liệu cá nhân nhạy cảm. 2

₫ 31,200
₫ 120,300-50%
Quantity
Delivery Options