thư viện mc.com chỉnh kích thước ảnh Hãy trở thành hội viên để hưởng những đặc quyền: https://www.youtube.com/channel/UCOG1I3BvhRCV73oBWmhKAhg/join Hãy LIKE nếu bạn thấy video
thư giãn tiếng anh Translation of "thư giãn" into English . relax, loosen, relaxing are the top translations of "thư giãn" into English. Sample translated sentence: Trước khi về nhà, tôi uống một vài ly để thư giãn. ↔ Before going home, I have a few drinks to relax
tài khoản thu phí thường niên bidv Tài khoản thu phí thường niên BIDV là tài khoản mà ngân hàng trừ một khoản phí cố định hàng năm để duy trì các tính năng và dịch vụ của thẻ. Loại tài khoản này thường bao gồm cả tài khoản thẻ tín dụng và tài khoản thanh toán mặc định